Từ điển Trần Văn Chánh丧 - tang/tángNhư 喪
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng丧 - tangNhư chữ Tang 喪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng丧 - tángNhư chữ Táng 喪 — Một âm là Tang. Xem Tang.